
Tổng hợp bài Speaking IELTS Part 2
Tổng hợp bài Speaking IELTS Part 2 | Tài liệu Speaking tham khảo
Post này Mimi sẽ tổng hợp đề và phân tích các bài Spealing Ielts Part 2 cho các bạn tham khảo. Mình cũng sẽ cập nhật thường xuyên nên bạn có thể quay lại thường xuyên để xem các bài mẫu mới nhất nhé!
Đề 1:
Từ / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
My fascination with this job stems from | Sự say mê của tôi với công việc này bắt nguồn từ | Mở đoạn mạch lạc, học thuật |
merge my passion with my love for | kết hợp đam mê với sở thích | Collocation hay, band cao |
tangible, user-friendly products | sản phẩm hữu hình, thân thiện với người dùng | Từ vựng chuyên ngành |
from scratch | từ con số 0 | Thành ngữ phổ biến, dễ nhớ |
incredibly rewarding | vô cùng đáng giá / thỏa mãn | Collocation diễn tả cảm xúc tích cực |
dynamic nature of the tech industry | bản chất năng động của ngành công nghệ | Cách nói chuyên sâu |
challenged to learn and adapt | được thử thách để học hỏi và thích nghi | Cụm band cao về kỹ năng mềm |
Từ / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
immensely beneficial | vô cùng có lợi | Band cao hơn “very useful” |
financial stability | sự ổn định tài chính | Collocation formal |
opportunities for remote work | cơ hội làm việc từ xa | Collocation phổ biến thời đại số |
international projects | dự án quốc tế | Từ vựng chuyên môn |
broadening my horizons | mở rộng tầm nhìn | Thành ngữ academic |
a sense of purpose and fulfillment | cảm giác có mục đích và sự mãn nguyện | Collocation giàu ý nghĩa |
impacts how people experience the digital world | ảnh hưởng đến cách con người trải nghiệm thế giới số | Cách diễn đạt mạnh mẽ, giàu hình ảnh |
Dịch nghĩa toàn bài:
Một nghề mà tôi khao khát theo đuổi trong tương lai là lập trình viên web. Về bản chất, công việc này xoay quanh việc thiết kế, lập trình và tối ưu hóa các trang web để đảm bảo chúng vừa hấp dẫn về mặt thẩm mỹ vừa có tính năng hoạt động hiệu quả. Nó đòi hỏi sự kết hợp giữa chuyên môn kỹ thuật và óc sáng tạo, chính điều này đã thu hút tôi.
Điều thú vị là hành trình của tôi đến với nghề này lại khá trớ trêu. Khi còn nhỏ, tôi hoàn toàn vụng về trong việc sử dụng máy tính — ngay cả những thao tác đơn giản nhất đối với tôi cũng dường như bất khả thi. Thực tế, tôi từng rất sợ các tiết học tin học ở trường và coi đó là môn học tôi ghét nhất. Thật buồn cười khi giờ đây, nhiều năm sau, tôi không chỉ quyết định học Công nghệ Thông tin ở đại học mà còn phát triển một niềm đam mê thực sự với nó. Điều từng là môn học tôi không ưa giờ đã trở thành lĩnh vực mà tôi háo hức xây dựng sự nghiệp.
Để xuất sắc trong lĩnh vực này, có một số kỹ năng và tiêu chuẩn quan trọng không thể thiếu. Trước hết, kỹ năng giao tiếp tốt là rất cần thiết để có thể làm việc hiệu quả với khách hàng và thấu hiểu những yêu cầu đặc thù của họ. Kỹ năng giải quyết vấn đề cũng quan trọng không kém, bởi lập trình viên web thường xuyên gặp lỗi mã nguồn hoặc vấn đề hiệu suất cần được xử lý nhanh và hiệu quả. Hơn nữa, khả năng quản lý thời gian là yếu tố then chốt, nhất là khi phải đảm nhiệm nhiều dự án với thời hạn gấp gáp. Cuối cùng, làm việc nhóm đóng vai trò rất quan trọng vì việc phát triển một trang web thường đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ với nhà thiết kế, người tạo nội dung và các lập trình viên khác.
Niềm say mê công việc này của tôi bắt nguồn từ việc nó cho phép tôi kết hợp đam mê công nghệ với sở thích tạo ra những sản phẩm hữu hình, thân thiện với người dùng. Ý tưởng xây dựng một sản phẩm từ con số 0 rồi thấy nó được hàng nghìn người sử dụng đem lại cho tôi cảm giác vô cùng thỏa mãn. Hơn nữa, bản chất năng động của ngành công nghệ đồng nghĩa với việc tôi sẽ liên tục được thử thách để học hỏi và thích nghi — điều mà tôi rất trân trọng.
Về lâu dài, tôi tin rằng làm lập trình viên web sẽ mang lại rất nhiều lợi ích cho sự nghiệp của mình. Nó không chỉ đem lại sự ổn định về tài chính và cơ hội làm việc từ xa mà còn mở ra khả năng tham gia các dự án quốc tế, qua đó mở rộng tầm nhìn. Quan trọng hơn, nó mang lại cho tôi cảm giác có mục đích và sự mãn nguyện khi biết rằng công việc của mình ảnh hưởng trực tiếp đến cách con người trải nghiệm thế giới số.
Đề 2:
Describe a special occasion when you had a really enjoyable meal.
You should say:
what the occasion was
who was at the meal
what you ate
and explain why the meal was so enjoyable.
Take note:
-
Occasion: Mother’s birthday – family gathering at home.
-
Who: Parents, siblings, close relatives.
-
Food: Bánh xèo → rice flour, turmeric, shrimp, pork, bean sprouts, herbs, dipping sauce.
-
Why enjoyable:
-
Taste → crispy, fresh, flavorful, unique combination.
-
Atmosphere → warm, fun, laughter, family bonding.
-
Cultural value → reflects Vietnamese tradition of sharing food.
-
Bài mẫu nói:
One of the most memorable and enjoyable meals I’ve ever had was a family gathering last year, when we celebrated my mother’s birthday. Instead of going out to a fancy restaurant, we decided to cook at home, and the highlight of the meal was bánh xèo, a very popular Vietnamese dish.
Bánh xèo is basically a crispy pancake made from rice flour and turmeric powder, stuffed with shrimp, pork, bean sprouts, and sometimes mushrooms. It’s eaten by wrapping the pancake in rice paper or fresh lettuce leaves, together with a variety of fresh herbs, and then dipping it into a special fish sauce. The combination of flavors – the crunchiness of the pancake, the freshness of the vegetables, and the richness of the sauce – was simply irresistible.
What made the meal truly special wasn’t only the food itself, but also the atmosphere. Everyone in my family gathered around the table, cooking and eating together. We even laughed a lot while trying to flip the pancakes without breaking them, which added to the fun. It was more than just eating; it was a chance to bond, to share stories, and to create beautiful memories.
To me, that meal was enjoyable because it captured the essence of Vietnamese food culture – delicious dishes, fresh ingredients, and above all, the joy of being together with loved ones. Whenever I think about it, I can almost smell the fragrance of bánh xèo sizzling on the pan.
Dịch nghĩa bài nói:
Một trong những bữa ăn đáng nhớ và thú vị nhất mà tôi từng có là vào năm ngoái, khi gia đình tôi tụ họp để mừng sinh nhật mẹ tôi. Thay vì đi ra một nhà hàng sang trọng, chúng tôi quyết định nấu ăn ở nhà, và món đặc biệt nhất trong bữa ăn hôm đó chính là bánh xèo, một món ăn rất nổi tiếng của Việt Nam.
Bánh xèo cơ bản là một loại bánh giòn được làm từ bột gạo và bột nghệ, bên trong có nhân tôm, thịt heo, giá đỗ và đôi khi thêm nấm. Người ta ăn bằng cách cuốn bánh vào bánh tráng hoặc lá xà lách tươi, kèm theo nhiều loại rau thơm, rồi chấm với nước mắm pha đặc biệt. Sự kết hợp hương vị – độ giòn rụm của bánh, sự tươi mát của rau và vị đậm đà của nước chấm – thật sự không thể cưỡng lại được.
Điều làm bữa ăn trở nên đặc biệt không chỉ là đồ ăn mà còn là bầu không khí. Cả gia đình tôi quây quần bên bàn ăn, vừa nấu vừa ăn cùng nhau. Chúng tôi còn cười rất nhiều khi thử lật bánh mà không làm vỡ, điều này càng khiến bữa ăn thêm vui. Đó không chỉ là chuyện ăn uống, mà còn là một cơ hội để gắn kết, chia sẻ câu chuyện và tạo nên những kỷ niệm đẹp.
Với tôi, bữa ăn đó thật sự đáng nhớ vì nó thể hiện rõ tinh hoa của văn hóa ẩm thực Việt Nam – những món ăn ngon, nguyên liệu tươi và trên hết là niềm vui khi được ở bên những người thân yêu. Mỗi lần nghĩ về nó, tôi như vẫn còn ngửi thấy mùi thơm của bánh xèo nóng hổi trên chảo.
Từ vựng khó + dịch nghĩa
-
memorable: đáng nhớ
-
fancy restaurant: nhà hàng sang trọng
-
highlight: điểm nhấn, phần nổi bật
-
crispy pancake: bánh giòn, bánh rán giòn
-
stuffed with: được nhồi/cho nhân vào
-
bean sprouts: giá đỗ
-
herbs: rau thơm
-
special fish sauce: nước mắm pha đặc biệt
-
combination of flavors: sự kết hợp hương vị
-
irresistible: không thể cưỡng lại được
-
atmosphere: bầu không khí
-
bond (v): gắn kết
-
essence of culture: tinh hoa văn hóa
-
fragrance: hương thơm
-
sizzling: xèo xèo (tiếng đồ ăn khi chiên trên chảo)
Phân cụm từ vựng trên cho dễ học:
-
Food & taste: crispy, stuffed, herbs, combination of flavors, irresistible.
-
Feelings & atmosphere: memorable, bond, enjoyable, atmosphere.
-
Descriptive sounds & smells: fragrance, sizzling.

