Tổng hợp bài viết mẫu Writing IELTS Part 2
Tổng hợp bài viết mẫu Writing IELTS Part 2
“Post Mimi này sẽ tổng hợp trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Part 2, giúp bạn vừa tham khảo dễ dàng vừa nâng cao kỹ năng viết một cách hiệu quả. Mình sẽ liên tục cập nhật thêm nội dung mới, nên đừng quên ghé lại thường xuyên để bắt trọn những bài viết hay và hữu ích nhất nhé!”
Bài viết 1
Write an essay on the following topic.
In the future, the main reason for going to the shopping mall will be for entertainment, not to shop. Do you agree or disagree?
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words.
In recent decades, shopping malls have evolved from mere retail hubs into multifunctional complexes offering diverse services such as dining, cinemas, gyms, and play zones. With the rapid rise of e-commerce, many argue that the primary role of malls in the future will be entertainment rather than shopping. I largely agree with this view, as malls are increasingly positioning themselves as social and leisure destinations.
One of the strongest reasons for this shift is the convenience of online shopping. People today can buy almost any product from the comfort of their homes with just a few clicks, often at lower prices and with faster delivery options. Consequently, visiting a mall solely for shopping is becoming less appealing. To remain relevant, malls are integrating unique experiences that cannot be replicated online. For example, many malls in Asia now include large aquariums, theme parks, or cultural exhibitions that attract families and tourists.
Moreover, malls serve as important social spaces where people meet friends, celebrate occasions, and spend quality time. Entertainment facilities such as cinemas, bowling alleys, and gaming centers transform malls into vibrant community hubs. For instance, in my own city, a newly opened mall has dedicated two entire floors to restaurants, fitness centers, and entertainment, while retail stores occupy only a smaller portion. This demonstrates the growing demand for experiences rather than products.
However, it would be an exaggeration to claim that shopping will disappear altogether. Certain categories, such as luxury brands or electronics, still benefit from in-person inspection and trial before purchase. Additionally, many people enjoy browsing stores as a form of leisure. Therefore, while shopping will remain a component of mall culture, it will no longer be the dominant purpose.
All things considered, I believe entertainment will indeed become the main reason for visiting malls in the future. With online shopping handling most purchasing needs, malls are likely to reinvent themselves as spaces for social interaction, leisure, and unique experiences that cannot be digitized.
Synonym of “In conclusion”
-
To conclude
-
In summary
-
To sum up
-
All things considered
-
Overall
-
In closing
-
Taking everything into account
-
On the whole
👉 Trong bài IELTS, thường dùng: Overall, To sum up, All things considered sẽ vừa trang trọng vừa tự nhiên.
Dịch nghĩa:
Trong vài thập kỷ gần đây, các trung tâm thương mại đã phát triển từ những điểm bán lẻ đơn thuần thành các khu phức hợp đa chức năng, cung cấp nhiều dịch vụ đa dạng như ăn uống, rạp chiếu phim, phòng gym và khu vui chơi. Với sự trỗi dậy nhanh chóng của thương mại điện tử, nhiều người cho rằng vai trò chính của các trung tâm thương mại trong tương lai sẽ là giải trí thay vì mua sắm. Tôi phần lớn đồng ý với quan điểm này, bởi lẽ các trung tâm thương mại ngày càng định vị mình như những điểm đến xã hội và thư giãn.
Một trong những lý do mạnh mẽ nhất cho sự chuyển đổi này là sự tiện lợi của mua sắm trực tuyến. Ngày nay, con người có thể mua gần như bất kỳ sản phẩm nào ngay tại nhà chỉ với vài cú nhấp chuột, thường với giá thấp hơn và lựa chọn giao hàng nhanh hơn. Do đó, việc đến trung tâm thương mại chỉ để mua sắm đang dần kém hấp dẫn. Để duy trì sức hút, các trung tâm thương mại đang tích hợp những trải nghiệm độc đáo mà mua sắm trực tuyến không thể thay thế. Ví dụ, nhiều trung tâm thương mại ở châu Á hiện nay có cả thủy cung lớn, công viên giải trí hay triển lãm văn hóa thu hút gia đình và khách du lịch.
Hơn nữa, trung tâm thương mại còn đóng vai trò là không gian xã hội quan trọng, nơi mọi người gặp gỡ bạn bè, tổ chức sự kiện và tận hưởng khoảng thời gian chất lượng. Các tiện ích giải trí như rạp chiếu phim, sân bowling hay khu trò chơi điện tử biến chúng thành những trung tâm cộng đồng sôi động. Chẳng hạn, tại thành phố của tôi, một trung tâm thương mại mới khai trương đã dành hẳn hai tầng cho nhà hàng, phòng tập thể hình và giải trí, trong khi các cửa hàng bán lẻ chỉ chiếm một phần nhỏ. Điều này cho thấy nhu cầu trải nghiệm ngày càng lớn hơn so với nhu cầu sản phẩm.
Tuy nhiên, sẽ là phóng đại nếu nói rằng mua sắm sẽ biến mất hoàn toàn. Một số lĩnh vực, chẳng hạn như thương hiệu xa xỉ hoặc đồ điện tử, vẫn cần sự trải nghiệm trực tiếp và thử sản phẩm trước khi mua. Thêm vào đó, nhiều người coi việc dạo quanh các cửa hàng như một hình thức giải trí. Do vậy, mặc dù mua sắm vẫn sẽ là một phần trong văn hóa trung tâm thương mại, nhưng nó sẽ không còn là mục đích chính yếu.
Tóm lại, tôi tin rằng trong tương lai, giải trí thực sự sẽ trở thành lý do chính để mọi người đến các trung tâm thương mại. Khi mua sắm trực tuyến đã đáp ứng hầu hết nhu cầu mua hàng, các trung tâm thương mại có khả năng sẽ tự tái tạo như những không gian dành cho giao lưu xã hội, thư giãn và những trải nghiệm độc đáo không thể số hóa.
Bài viết 2
You should spend about 40 minutes on this task. Write about the following topic:
Some people believe that schools should teach students how to cook and prepare food, while others think that this is a waste of school time.
Discuss both views and give your own opinion.
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words.
In recent years, there has been an ongoing debate about whether schools should include cooking and food preparation in their curricula. While some people argue that such lessons are a waste of valuable academic time, others believe they are essential life skills that students should acquire. This essay will discuss both perspectives before presenting my own viewpoint.
On the one hand, critics of teaching cooking in schools argue that the primary role of education is to equip students with academic knowledge, such as mathematics, science, and languages, which are directly linked to career opportunities. With limited classroom hours, introducing cooking lessons may reduce time for these core subjects, thereby potentially lowering academic performance. Furthermore, they suggest that cooking is a domestic skill that can easily be learned at home under parental guidance, making school-based cooking classes redundant.
On the other hand, supporters contend that cooking is a vital survival skill that every individual should master. Learning how to prepare healthy meals not only encourages students to adopt balanced diets but also promotes independence, particularly when they move away from home for university or employment. In addition, food education can foster creativity and teamwork through group activities in the kitchen. Importantly, in societies where fast food and obesity are growing concerns, teaching young people how to cook can instill healthier eating habits, which may prevent long-term health issues.
In my opinion, while schools should prioritize academic excellence, they must not overlook the importance of practical life skills. Cooking should not dominate the timetable but can be introduced as an optional subject or integrated into health education programs. In this way, students would gain both academic knowledge and practical competencies necessary for adulthood.
In conclusion, although teaching cooking in schools may seem like a distraction from traditional learning, it offers invaluable benefits in terms of health, independence, and personal development. A balanced approach that combines academic study with essential life skills is, therefore, the most beneficial solution.
Từ vựng hay:
-
ongoing debate – cuộc tranh luận đang diễn ra
-
include … in their curricula – đưa vào chương trình học
-
essential life skills – kỹ năng sống thiết yếu
-
equip students with academic knowledge – trang bị kiến thức học thuật cho học sinh
-
directly linked to career opportunities – gắn trực tiếp với cơ hội nghề nghiệp
-
redundant – thừa, không cần thiết
-
vital survival skill – kỹ năng sinh tồn quan trọng
-
balanced diets – chế độ ăn cân bằng
-
foster creativity and teamwork – thúc đẩy sự sáng tạo và tinh thần làm việc nhóm
-
instill healthier eating habits – thấm nhuần thói quen ăn uống lành mạnh
-
long-term health issues – các vấn đề sức khỏe lâu dài
-
prioritize academic excellence – ưu tiên sự xuất sắc học thuật
-
practical competencies – năng lực thực tiễn
-
personal development – phát triển cá nhân
-
a balanced approach – một cách tiếp cận cân bằng
Dịch nghĩa:
Trong những năm gần đây, đã có một cuộc tranh luận liên tục về việc liệu các trường học có nên đưa môn học nấu ăn và chuẩn bị thức ăn vào chương trình giảng dạy hay không. Một số người cho rằng những tiết học như vậy là sự lãng phí thời gian học tập quý giá, trong khi những người khác lại tin rằng đó là những kỹ năng sống thiết yếu mà học sinh cần được trang bị. Bài viết này sẽ thảo luận cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến cá nhân của tôi.
Một mặt, những người phản đối việc dạy nấu ăn trong trường lập luận rằng vai trò chính của giáo dục là trang bị cho học sinh kiến thức học thuật, chẳng hạn như toán học, khoa học và ngoại ngữ, vốn gắn trực tiếp với cơ hội nghề nghiệp. Với quỹ thời gian hạn chế trên lớp, việc đưa thêm môn học nấu ăn có thể làm giảm thời gian dành cho các môn học cốt lõi này, từ đó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thành tích học tập. Hơn nữa, họ cho rằng nấu ăn là một kỹ năng gia đình mà học sinh có thể dễ dàng học ở nhà dưới sự hướng dẫn của cha mẹ, vì vậy việc tổ chức các lớp nấu ăn ở trường là không cần thiết.
Mặt khác, những người ủng hộ lại cho rằng nấu ăn là một kỹ năng sinh tồn quan trọng mà mỗi cá nhân đều nên thành thạo. Học cách chuẩn bị những bữa ăn lành mạnh không chỉ khuyến khích học sinh duy trì chế độ ăn cân bằng mà còn thúc đẩy sự tự lập, đặc biệt là khi các em rời nhà để học đại học hoặc đi làm. Thêm vào đó, giáo dục về thực phẩm có thể nuôi dưỡng sự sáng tạo và tinh thần hợp tác thông qua các hoạt động nhóm trong bếp. Đặc biệt, trong bối cảnh xã hội ngày nay khi thức ăn nhanh và bệnh béo phì đang trở thành vấn đề đáng lo ngại, việc dạy cho giới trẻ cách nấu ăn có thể giúp hình thành thói quen ăn uống lành mạnh, từ đó ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe lâu dài.
Theo quan điểm của tôi, mặc dù trường học nên ưu tiên sự xuất sắc học thuật, nhưng cũng không thể bỏ qua tầm quan trọng của các kỹ năng sống thực tiễn. Môn nấu ăn không nhất thiết phải chiếm nhiều thời gian trong thời khóa biểu, mà có thể được đưa vào như một môn tự chọn hoặc tích hợp trong chương trình giáo dục sức khỏe. Bằng cách này, học sinh vừa tiếp thu kiến thức học thuật, vừa phát triển được những năng lực thực tiễn cần thiết cho cuộc sống trưởng thành.
Tóm lại, mặc dù việc dạy nấu ăn trong trường có thể bị coi là làm xao nhãng quá trình học tập truyền thống, nhưng nó mang lại những lợi ích to lớn về sức khỏe, tính tự lập và sự phát triển cá nhân. Do đó, một cách tiếp cận cân bằng, kết hợp giữa học thuật và kỹ năng sống thiết yếu, sẽ là giải pháp tối ưu nhất.


